Đạo Đức Kinh — Chương 8
Đối chiếu bản Vương Bật (王弼本) và Mã Vương Đôi (帛書 甲/乙)
I. Đối chiếu bản gốc
- Vương Bật: Chương 8
- Mã Vương Đôi: Thuộc 道經, tiếp sau chương 7.
II. Nguyên văn Hán cổ
- 「正善治」 (WB) ⇆ 「政善治」 (帛): khác chữ, cùng nghĩa “việc trị chính sự phải thiện”.
- Còn lại thống nhất.
III. Bản dịch Việt
Bậc thiện cao nhất giống như nước. Nước lợi cho muôn loài mà không tranh, ở chỗ mọi người chê bỏ, nên gần với Đạo. Ở thì khéo chọn chỗ thấp; lòng thì sâu thẳm; cho thì nhân; nói thì giữ tín; cai trị thì công bằng; làm việc thì giỏi giang; hành động thì hợp thời. Chính vì không tranh, nên không lỗi。
IV. Chú giải
- Nước luôn chảy xuống chỗ thấp, nơi người khác tránh, nhưng nhờ đó lại nuôi sống muôn loài.
- Nước mềm yếu, ai cũng có thể vượt qua, nhưng cũng mạnh mẽ: có thể mài đá, vượt núi, chảy thành sông biển.
- Bài học: bậc thiện không phô trương, âm thầm nuôi dưỡng, không tranh giành.
- Ở (居善地): chọn nơi thấp, an ổn, không kiêu căng.
- Tâm (心善淵): lòng sâu thẳm, bao dung như vực.
- Quan hệ (與善仁): cư xử nhân hậu.
- Lời nói (言善信): giữ chữ tín.
- Chính trị (正/政善治): cai trị công bằng.
- Việc làm (事善能): giỏi giang, thành thạo.
- Hành động (動善時): hành động hợp thời, đúng lúc.
- Vì nước không tranh hơn thua, nên chẳng ai oán trách.
- Người biết nhường, biết chọn đúng lúc, sẽ tránh được xung đột vô ích.
V. Khái quát ý nghĩa
- Thiện tối cao giống như nước: mềm yếu, khiêm nhường, nhưng nuôi dưỡng và bền bỉ.
- Bảy mặt thiện: chỗ ở, tấm lòng, quan hệ, lời nói, chính sự, công việc, hành động.
- Không tranh giành → không oán trách.
Tinh yếu: Học như nước: mềm mà mạnh, nuôi dưỡng muôn loài, không tranh giành。
VI. Bài học ứng dụng
| Hình ảnh | Bài học | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Nước chảy xuống thấp | Khiêm nhường, không kiêu căng | Trong tập thể, chọn việc ít ai muốn làm, đóng góp thầm lặng |
| Nước nuôi dưỡng muôn loài | Sống để ích lợi cho người khác | Giúp đỡ người xung quanh, tạo giá trị chung |
| Bảy mặt thiện | Toàn diện trong cư xử và hành động | Giữ tín trong lời nói, công bằng trong quản lý, hành động đúng lúc |
| Không tranh | Tránh xung đột vô ích | Tập trung vào điều cốt yếu, bỏ qua chuyện nhỏ |
VII. Ngộ nhận & Gỡ giải
- Nhầm: “Giống nước” = yếu đuối, buông xuôi. Gỡ: Nước mềm nhưng bền, vượt núi, phá đá, mạnh mẽ hơn cả cứng.
- Nhầm: “Không tranh” = thụ động, cam chịu. Gỡ: Là biết nhường, chọn lúc, tránh xung đột vô nghĩa để giữ sức cho việc lớn.