Keyboard shortcuts

Press or to navigate between chapters

Press S or / to search in the book

Press ? to show this help

Press Esc to hide this help

Đạo Đức Kinh — Chương 2

Đối chiếu bản Vương Bật (王弼本) và Mã Vương Đôi (帛書 甲/乙)


I. Đối chiếu bản gốc

  • Vương Bật: Chương 2
  • Mã Vương Đôi: Thuộc 道經, đoạn tiếp ngay sau chương 1.

II. Nguyên văn Hán cổ

王弼本 (Ch.2)

天下皆知美之為美,斯惡已;皆知善之為善,斯不善已。 故有無相生,難易相成,長短相形,高下相傾,音聲相和,前後相隨。 是以聖人處無為之事,行不言之教;萬物作焉而不辭,生而不有,為而不恃,功成而不處。 夫唯不處,故弗去。

帛書 (甲/乙)

天下皆知美為美,惡已;皆知善為善,不善已。 故有無相生,難易相成,長短相形,高下相盈,音聲相和,前後相隨。 是以聖人處無為之事,行不言之教;萬物作而弗始,生而弗有,為而弗恃,功成而不居。 夫唯不居,是以不去。

Dị văn nổi bật

  • 「傾」 (nghiêng, dựa vào) ⇆ 「盈」 (đầy, tràn).
  • 「不處」 (không dừng trú) ⇆ 「不居」 (không ở, không giữ).
  • 「弗辭 / 弗始」: WB nhấn không thoái thác,帛 nhấn không khởi xướng

III. Bản dịch Việt

Vương Bật

Thiên hạ đều biết cái đẹp là đẹp, ắt đã có xấu; đều biết cái thiện là thiện, ắt đã có bất thiện. Cho nên: có–không cùng sinh; khó–dễ cùng thành; dài–ngắn cùng hiện; cao–thấp cùng nghiêng; âm–thanh cùng hòa; trước–sau cùng theo. Bởi vậy, bậc thánh ở trong việc vô vi, dạy bằng không lời; muôn vật sinh mà không thoái thác, sinh mà không chiếm giữ, làm mà không cậy, thành công mà không dừng. Chính vì không dừng, nên công chẳng mất。

Mã Vương Đôi

Thiên hạ đều biết đẹp là đẹp, ắt đã có xấu; đều biết thiện là thiện, ắt đã có chẳng thiện. Cho nên: có–không cùng sinh; khó–dễ cùng thành; dài–ngắn cùng hiện; cao–thấp cùng đầy; âm–thanh cùng hòa; trước–sau cùng theo. Bởi vậy, bậc thánh ở trong việc vô vi, dạy bằng không lời; muôn vật sinh mà chẳng do mình, sinh mà chẳng chiếm hữu, làm mà chẳng ỷ lại, công thành mà không ở. Chính vì không ở, nên công chẳng mất。


IV. So sánh dị bản

Khác biệt chính

  • 「傾」 → nghiêng lệch, WB nhấn sự so sánh → ⇆ 「盈」 → đầy tràn,帛 nhấn sự đối ứng.
  • 「不處」 (không dừng trú) ⇆ 「不居」 (không ở, không giữ).
  • 「弗辭」 (không thoái thác) ⇆ 「弗始」 (không khởi xướng).

V. Khái quát ý nghĩa

Cốt lõi

  • Đẹp – xấu, thiện – ác chỉ hiện hữu trong đối đãi.
  • Vạn vật vận hành theo cặp đối nghịch bổ sung.
  • Bậc thánh thuận theo vô vi: không chiếm hữu, không cậy công, không chấp dừng。

Tinh yếu: Mọi đối đãi cùng sinh; vô vi là an nhiên giữa dòng đối nghịch。


VI. Phân tích & Ứng dụng

A. Giải nghĩa ngôn từ

Giải nghĩa

  1. 相生 / 相成 / 相形: nhấn sự cùng sinh, cùng thành, cùng hiện。
  2. Đối nghịch không hủy nhau mà hiển lộ lẫn nhau。
  3. 無為 / 不言: hành động không cưỡng, dạy mà không áp lời。

B. Liên hệ thực tiễn

Minh họa đời thường

  • Quản trị: KPI cao–thấp bổ sung, không loại trừ。
  • Giáo dục: dạy bằng gương, không chỉ bằng lời。
  • Đời sống: làm hết mình nhưng không chấp công。

C. Ngộ nhận & Gỡ giải

Ngộ nhận thường gặp

  • Nhầm: “Vô vi = không làm gì。” Gỡ: Vô vi là không gượng ép, không áp đặt, chứ không phải thụ động。
  • Nhầm: “Không ở lại” = phủ nhận thành quả。 Gỡ: Là không bám chấp, chứ không phủ nhận giá trị。

D. Thực hành ứng dụng

Ứng dụng gợi ý

  1. Khi thấy đối lập (đẹp–xấu, đúng–sai), thử nhận cả hai mặt。
  2. Làm việc hết mình nhưng không dính mắc công lao。
  3. Thực tập “dạy không lời”: dùng hành động và sự hiện diện。

VII. Kết luận

Kết tinh

Đối đãi vốn cùng sinh; vô vi giúp ta hòa nhập, làm mà không chấp, công thành mà không vướng. Đó là cách Đạo vận hành trong đời sống。