Keyboard shortcuts

Press or to navigate between chapters

Press S or / to search in the book

Press ? to show this help

Press Esc to hide this help

Chương 2 · Năm uẩn đều Không


I. Nguyên văn & Dịch nghĩa

Nguyên văn Hán

照見五蘊皆空,度一切苦厄。

Dịch Việt

Soi thấy năm uẩn đều không, liền qua hết mọi khổ ách.


II. Giải thích từ khóa

Năm uẩn (五蘊)

  1. Sắc (色) – thân thể, vật chất.
  2. Thọ (受) – cảm thọ (dễ chịu, khó chịu, trung tính).
  3. Tưởng (想) – nhận biết, hình dung, ký ức.
  4. Hành (行) – các tâm hành, ý chí, tư tưởng vận động.
  5. Thức (識) – ý thức phân biệt.

Ý nghĩa “皆空”

  • “Đều không” = năm uẩn không có tự tính cố định.
  • Không = duyên sinh, luôn thay đổi, vô thường.

III. Chú giải ý nghĩa

Cốt lõi

  • Quán chiếu thấy năm uẩn vốn không bền chắc → buông chấp thân, tâm.
  • Đây chính là cánh cửa vượt thoát khổ đau (度一切苦厄).

Ngộ nhận thường gặp

  • Hiểu sai: “Đều không” = không tồn tại gì cả. ❌
  • Đúng: “Đều không” = có tồn tại, nhưng không có bản thể độc lập, luôn thay đổi. ✔️

IV. Minh họa đời thường

Ví dụ

  • Sức khỏe: thân thể (sắc) vô thường → biết chăm sóc nhưng không đồng hóa với thân.
  • Cảm xúc: thọ sinh – diệt nhanh → buông chấp buồn vui, thấy chúng chỉ là hiện tượng.
  • Học tập: tưởng và hành thay đổi theo hoàn cảnh → có thể rèn luyện để chuyển hóa.
  • Nhận thức: thức không cố định → mở ra khả năng thay đổi góc nhìn.

V. Ứng dụng thực hành

Bài tập quán chiếu

  1. Ngồi yên, quan sát hơi thở.
  2. Lần lượt quán: Đây là thân thể → vô thường → không.
  3. Quán cảm xúc, ý nghĩ cũng tương tự.
  4. Nhận ra: tất cả đều duyên sinh, không có gì để bám chấp tuyệt đối.

VI. Kết tinh

Tinh yếu

Nhìn sâu vào năm uẩn, thấy bản chất là không, chính là con đường vượt thoát mọi khổ đau.