Keyboard shortcuts

Press or to navigate between chapters

Press S or / to search in the book

Press ? to show this help

Press Esc to hide this help

Chương 3 · Sắc tức thị Không


I. Nguyên văn & Dịch nghĩa

Nguyên văn Hán

舍利子,色不異空,空不異色;色即是空,空即是色; 受想行識,亦復如是。

Dịch Việt

Xá Lợi Tử, sắc chẳng khác không, không chẳng khác sắc; sắc tức là không, không tức là sắc; thọ, tưởng, hành, thức cũng đều như vậy.


II. Giải thích từ khóa

Sắc (色)

  • Thân thể, hình tướng, vật chất.

Không (空)

  • Tánh không: vô tự tính, không cố định, duyên sinh.
  • Không phải hư vô, mà là không có bản chất riêng biệt.

III. Chú giải ý nghĩa

Cốt lõi

  • Sắc tức thị không: mọi hiện tượng vật chất đều không có tự tính.
  • Không tức thị sắc: chính tính không này biểu hiện thành các hiện tượng.
  • Hiện tượng (sắc) và bản thể (không) không hai, không tách rời.

Ngộ nhận thường gặp

  • Nhầm: “Không” = không tồn tại. ❌
  • Đúng: “Không” = tồn tại nhưng vô thường, duyên sinh, không bản ngã. ✔️

IV. Minh họa đời thường

Ví dụ

  • Khoa học: vật chất chỉ là dao động của năng lượng → không có thực thể cố định.
  • Tâm lý: cảm xúc xuất hiện rồi tan biến → có đó nhưng không bền chắc.
  • Đời sống: mọi mối quan hệ đều thay đổi → chính tính không giúp ta trân trọng hiện tại.

V. Ứng dụng thực hành

Bài tập quán chiếu

  1. Nhìn vào một bông hoa → thấy hoa do đất, nước, ánh sáng, không khí hợp thành.
  2. Hoa không có “tự ngã” riêng → sắc tức là không.
  3. Chính vì duyên hợp mà hoa nở đẹp, tỏa hương → không tức là sắc.

VI. Kết tinh

Tinh yếu

Hiểu được “sắc tức thị không, không tức thị sắc” là nắm được trái tim của Tâm Kinh:

  • Thấy được sự không hai giữa hiện tượng và bản thể.
  • Trí tuệ này giải phóng khỏi mọi chấp trước.